Có 1 kết quả:

承襲 thừa tập

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kế thừa tước vị, sản nghiệp hoặc văn hóa... của tiền nhân. ◎Như: “thừa tập truyền thống” 承襲傳統.

Bình luận 0